VIETNAMESE

phú

giàu có, sung túc

word

ENGLISH

wealthy

  
ADJ

/ˈwɛl.θi/

affluent, rich

Phú là giàu có hoặc thịnh vượng.

Ví dụ

1.

Gia đình phú có sở hữu nhiều bất động sản quanh thành phố.

The wealthy family owns several properties around the city.

2.

Cô ấy xuất thân từ một gia đình phú và có học vấn cao.

She comes from a wealthy background and is well-educated.

Ghi chú

Phú là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phú nhé! check Nghĩa 1: Thể loại văn học có vần, không hạn định số câu, thường dùng để miêu tả. Tiếng Anh: rhapsody Ví dụ: He composed a rhapsody in honor of the landscape. Anh ta sáng tác một bài phú ca ngợi cảnh đẹp. check Nghĩa 2: Được ban cho một khả năng đặc biệt từ khi sinh ra. Tiếng Anh: endowed Ví dụ: She is endowed with a beautiful singing voice. Cô ấy được trời phú cho giọng hát tuyệt vời.