VIETNAMESE
chống sét
hệ thống tiếp địa
ENGLISH
lightning protection
/ˈlaɪtnɪŋ prəˈtɛkʃən/
grounding
“Chống sét” là hệ thống bảo vệ công trình khỏi tác động trực tiếp của sét.
Ví dụ
1.
Tòa tháp đã lắp chống sét.
This tower has lightning protection installed.
2.
Chống sét đúng cách giúp ngăn hư hại.
Proper lightning protection prevents damage.
Ghi chú
Từ Lightning protection là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn điện và kỹ thuật công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lightning rod system – Hệ thống chống sét
Ví dụ:
Lightning protection involves installing a lightning rod system to safely ground strikes.
(Chống sét là hệ thống gồm kim thu sét và dây dẫn sét nối đất để dẫn dòng sét an toàn.)
Building surge safeguard – Bảo vệ công trình khỏi dòng điện sét
Ví dụ:
Lightning protection acts as a building surge safeguard during storms.
(Chống sét bảo vệ công trình khỏi dòng điện sét trong cơn giông.)
Direct strike defense – Phòng ngừa sét đánh trực tiếp
Ví dụ:
The system ensures direct strike defense through grounded pathways.
(Hệ thống chống sét ngăn ngừa thiệt hại từ sét đánh trực tiếp thông qua các đường dẫn đất.)
External lightning safety – An toàn điện bên ngoài
Ví dụ:
Lightning protection is part of the external lightning safety measures for buildings.
(Chống sét là một phần trong các biện pháp đảm bảo an toàn điện bên ngoài công trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết