VIETNAMESE

Đùn đẩy

trốn tránh trách nhiệm

word

ENGLISH

pass the buck

  
VERB

/pæs ðə bʌk/

shift blame

Đùn đẩy là việc trốn tránh trách nhiệm bằng cách đẩy sang người khác.

Ví dụ

1.

Anh ta luôn đùn đẩy trách nhiệm khi có vấn đề.

He always passes the buck when things go wrong.

2.

Đừng đùn đẩy trách nhiệm nữa và hãy chịu trách nhiệm!

Stop passing the buck and take responsibility!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pass the buck (đùn đẩy) nhé! check Shift responsibility – Chuyển trách nhiệm Phân biệt: Shift responsibility là cách nói trang trọng hơn, đồng nghĩa với pass the buck trong ngữ cảnh tổ chức, công sở. Ví dụ: He always shifts responsibility when things go wrong. (Anh ta luôn đùn đẩy trách nhiệm khi có sự cố.) check Blame others – Đổ lỗi cho người khác Phân biệt: Blame others mô tả hành vi không nhận trách nhiệm, gần với pass the buck về bản chất nhưng đơn giản hơn. Ví dụ: Instead of fixing the problem, he blamed others. (Thay vì sửa lỗi, anh ta đổ lỗi cho người khác.) check Dodge accountability – Né tránh trách nhiệm Phân biệt: Dodge accountability là cách diễn đạt mạnh và trang trọng hơn của pass the buck, nhấn vào sự trốn tránh trách nhiệm. Ví dụ: They dodged accountability for the failed project. (Họ đã né tránh trách nhiệm cho dự án thất bại.)