VIETNAMESE

tích hợp tất cả

kết hợp hoàn toàn

word

ENGLISH

Fully integrated

  
ADJ

/ˈfʊl.i ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/

Complete

Tích hợp tất cả là trạng thái kết hợp hoàn chỉnh mọi yếu tố trong một hệ thống.

Ví dụ

1.

Hệ thống được tích hợp tất cả.

The system is fully integrated.

2.

Một giải pháp tích hợp tất cả đã được đề xuất.

A fully integrated solution was proposed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fully integrated (tích hợp tất cả) nhé! check Completely unified – Hoàn toàn hợp nhất Phân biệt: Completely unified mang nghĩa kết nối trọn vẹn mọi thành phần, tương đương với fully integrated trong hệ thống hoặc giải pháp. Ví dụ: The software is completely unified with all modules. (Phần mềm được hợp nhất hoàn toàn với tất cả các mô-đun.) check All-in-one – Tất cả trong một Phân biệt: All-in-one là cách nói hiện đại và thông dụng, đồng nghĩa với fully integrated khi nhấn mạnh sự tiện lợi và trọn gói. Ví dụ: They launched an all-in-one communication platform. (Họ ra mắt nền tảng giao tiếp tất cả trong một.) check Holistic – Toàn diện Phân biệt: Holistic thể hiện cách tiếp cận tích hợp mọi yếu tố vào một tổng thể, gần với fully integrated trong ngữ cảnh hệ thống hoặc giáo dục. Ví dụ: The approach is holistic and client-focused. (Cách tiếp cận này mang tính toàn diện và tập trung vào khách hàng.)