VIETNAMESE

nhai rào rạo

word

ENGLISH

champ

  
VERB

/tʃæmp/

grind teeth

Nhai rào rạo là hành động nhai tạo ra âm thanh của động vật, đặc biệt là ngựa khi ăn cỏ khô.

Ví dụ

1.

Con ngựa nhai rào rạo cỏ khô.

The horse champed on its hay.

2.

Những con ngựa nhai rào rạo thức ăn một cách ồn ào.

The horses champed their feed noisily.

Ghi chú

Từ Champ là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh miệngmô tả hành vi ăn uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Loud chewing sound – Tiếng nhai lớn Ví dụ: To champ means to make a loud chewing sound, often with the mouth open. (“Nhai rào rạo” là hành động tạo ra tiếng nhai lớn, thường với miệng mở.) check Animal munching – Tiếng nhai của động vật Ví dụ: Horses often champ their bits or food loudly. (Ngựa thường nhai rào rạo khi ăn hoặc khi ngậm hàm thiếc.) check Restless chewing – Nhai không ngừng Ví dụ: He champed on his gum nervously before the exam. (Anh ta nhai rào rạo kẹo cao su đầy lo lắng trước kỳ thi.) check Repetitive bite sound – Âm thanh nhai lặp lại Ví dụ: The cow stood still, champing on grass in the field. (Con bò đứng yên, nhai rào rạo cỏ trên cánh đồng.)