VIETNAMESE

hoàn hồn

lấy lại bình tĩnh

word

ENGLISH

regain composure

  
PHRASE

/rɪˈɡeɪn kəmˈpəʊ.ʒər/

regain calmness

“Hoàn hồn” là trạng thái lấy lại bình tĩnh sau sự kiện gây sợ hãi.

Ví dụ

1.

Cô ấy hoàn hồn sau tin tức sốc.

She regained composure after the shocking news.

2.

Anh ấy mất một lúc để hoàn hồn trước khi tiếp tục.

He took a moment to regain composure before continuing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regain composure nhé! check Calm down – Bình tĩnh lại Phân biệt: Calm down là cách nói thông dụng, tương đương regain composure trong ngữ cảnh làm dịu cảm xúc. Ví dụ: She took a deep breath to calm down. (Cô ấy hít một hơi sâu để bình tĩnh lại.) check Collect oneself – Trấn tĩnh Phân biệt: Collect oneself là cách diễn đạt trang trọng hơn, gần nghĩa với regain composure, dùng khi cần kiểm soát lại cảm xúc. Ví dụ: He paused to collect himself before speaking. (Anh ta dừng lại để trấn tĩnh trước khi nói.) check Pull oneself together – Lấy lại bình tĩnh Phân biệt: Pull oneself together mang nghĩa khôi phục trạng thái kiểm soát cảm xúc nhanh chóng — tương đương với regain composure. Ví dụ: She pulled herself together after the shock. (Cô ấy đã lấy lại bình tĩnh sau cú sốc.)