VIETNAMESE

vỏn vẹn

chỉ có, ít ỏi

word

ENGLISH

Barely

  
ADV

/ˈbeə.li/

Merely

Vỏn vẹn là số lượng hoặc mức độ rất nhỏ, không đủ nhiều.

Ví dụ

1.

Chuyến đi kéo dài vỏn vẹn ba giờ.

The trip lasted barely three hours.

2.

Anh ấy chỉ có vỏn vẹn đủ tiền mua vé.

He had barely enough money for a ticket.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của barely (vỏn vẹn) nhé! check Hardly – Hầu như không Phân biệt: Hardly mang nghĩa chỉ vừa đủ, rất gần với barely khi mô tả mức độ giới hạn. Ví dụ: He hardly passed the test. (Anh ấy chỉ vừa đủ điểm qua bài kiểm tra.) check Scarcely – Hiếm hoi, khó khăn Phân biệt: Scarcely thể hiện sự khan hiếm hoặc vừa đủ, đồng nghĩa trang trọng hơn với barely. Ví dụ: They had scarcely enough food to survive. (Họ chỉ có đủ thức ăn để sống sót.) check Just – Vừa đúng Phân biệt: Just dùng để nhấn mạnh mức độ "vừa đủ", gần với barely trong văn nói thân mật. Ví dụ: We arrived just in time. (Chúng tôi đến vừa kịp lúc.)