VIETNAMESE

tính liên tục

sự liên tiếp, không ngừng

word

ENGLISH

Continuity

  
NOUN

/ˌkɒn.tɪˈnjuː.ɪ.ti/

Uninterruptedness

Tính liên tục là sự tiếp diễn không bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Tính liên tục của chuỗi cung ứng là rất quan trọng.

The continuity of the supply chain is critical.

2.

Tính liên tục đảm bảo hoạt động trơn tru.

Continuity ensures smooth operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của continuity (tính liên tục) nhé! check Consistency – Tính nhất quán Phân biệt: Consistency thường đi kèm với continuity trong công việc hoặc quy trình, thể hiện sự không bị gián đoạn hoặc thay đổi. Ví dụ: Success depends on consistency of effort. (Thành công phụ thuộc vào sự đều đặn trong nỗ lực.) check Sustainability – Tính bền vững Phân biệt: Sustainability nhấn mạnh sự duy trì lâu dài, đồng nghĩa mở rộng với continuity trong chiến lược hoặc môi trường. Ví dụ: The project focuses on sustainability and growth. (Dự án tập trung vào tính bền vững và phát triển.) check Uninterrupted flow – Dòng chảy không gián đoạn Phân biệt: Uninterrupted flow là cụm từ mô tả trực tiếp bản chất của continuity, thường dùng trong quy trình, dữ liệu, công việc. Ví dụ: We aim for an uninterrupted flow of service. (Chúng tôi hướng tới dịch vụ liên tục không gián đoạn.)