VIETNAMESE
tính nghệ thuật
giá trị nghệ thuật
ENGLISH
Artistic quality
/ɑːˈtɪs.tɪk ˈkwɒl.ɪ.ti/
Creativity
Tính nghệ thuật là sự sáng tạo và thẩm mỹ trong tác phẩm hoặc thiết kế.
Ví dụ
1.
Tính nghệ thuật của bức tranh rất ấn tượng.
The painting's artistic quality is impressive.
2.
Tính nghệ thuật nâng cao giá trị văn hóa.
Artistic quality enhances cultural value.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ artistic khi nói hoặc viết nhé!
Artistic expression – sự thể hiện nghệ thuật
Ví dụ:
The painting is a powerful form of artistic expression.
(Bức tranh là một hình thức thể hiện nghệ thuật đầy mạnh mẽ.)
Artistic talent – tài năng nghệ thuật
Ví dụ:
She showed signs of artistic talent from a young age.
(Cô ấy bộc lộ tài năng nghệ thuật từ khi còn nhỏ.)
Artistic vision – tầm nhìn nghệ thuật
Ví dụ:
The director’s artistic vision shaped the entire film.
(Tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn đã định hình toàn bộ bộ phim.)
Artistic freedom – tự do nghệ thuật
Ví dụ:
The gallery supports artistic freedom in all its exhibits.
(Phòng trưng bày ủng hộ tự do nghệ thuật trong mọi tác phẩm trưng bày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết