VIETNAMESE

khỉ đột

-

word

ENGLISH

gorilla

  
NOUN

/ɡəˈrɪlə/

-

“Khỉ đột” là loài linh trưởng lớn nhất, sống trong các khu rừng nhiệt đới, được biết đến với kích thước và sức mạnh vượt trội.

Ví dụ

1.

Khỉ đột là loài linh trưởng lớn nhất.

The gorilla is the largest primate.

2.

Con khỉ đột sử dụng công cụ để tìm thức ăn.

The gorilla used tools to find food.

Ghi chú

Từ Gorilla là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Primate - Linh trưởng Ví dụ: A gorilla is a large primate native to African forests. (Khỉ đột là một loài linh trưởng lớn có nguồn gốc từ rừng châu Phi.) check Troop - Đàn Ví dụ: The gorilla lives in a troop led by a dominant male. (Khỉ đột sống trong một đàn do một con đực thống trị dẫn dắt.) check Chest - Ngực Ví dụ: A gorilla beats its chest to show strength or intimidate. (Khỉ đột đập ngực để thể hiện sức mạnh hoặc đe dọa.) check Forage - Kiếm ăn Ví dụ: The gorilla spends much of its day foraging for plants. (Khỉ đột dành phần lớn thời gian trong ngày để kiếm ăn các loại thực vật.)