VIETNAMESE
vùn vụt
nhanh chóng, thoáng qua
ENGLISH
Swiftly
/ˈswɪft.li/
Rapidly
Vùn vụt là diễn tả tốc độ rất nhanh, nhanh đến mức khó theo kịp.
Ví dụ
1.
Con tàu chạy vùn vụt qua vùng đồng quê.
The train moved swiftly through the countryside.
2.
Cô ấy hoàn thành công việc một cách vùn vụt và hiệu quả.
She finished the task swiftly and efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ swiftly khi nói hoặc viết nhé! Move swiftly – di chuyển vùn vụt Ví dụ: The animal moved swiftly through the grass without a sound. (Con vật di chuyển vùn vụt qua bãi cỏ mà không gây tiếng động.) Swiftly respond – phản ứng nhanh chóng Ví dụ: The team swiftly responded to the emergency call. (Đội đã phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp.) Swiftly changing – thay đổi liên tục Ví dụ: We must adapt to a swiftly changing environment. (Chúng ta phải thích nghi với môi trường thay đổi liên tục.) Act swiftly – hành động tức thời Ví dụ: The government must act swiftly to prevent further damage. (Chính phủ cần hành động tức thời để ngăn chặn thiệt hại thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết