VIETNAMESE
nhát đâm
vết đâm, vết thương đâm
ENGLISH
stab wound
/stæb wuːnd/
puncture wound
Nhát đâm là cú đâm mạnh và chính xác.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã làm sạch vết đâm để ngăn ngừa nhiễm trùng.
The doctor cleaned the stab wound to prevent infection.
2.
Anh ấy được đưa đến bệnh viện sau khi bị vết đâm vào ngực.
He was taken to the hospital after sustaining a stab wound to his chest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wound khi nói hoặc viết nhé!
Stab wound – vết đâm
Ví dụ:
The victim was rushed to the hospital with a deep stab wound.
(Nạn nhân được đưa đến bệnh viện với một vết đâm sâu.)
Open wound – vết thương hở
Ví dụ:
You should clean an open wound to prevent infection.
(Bạn nên làm sạch vết thương hở để ngăn ngừa nhiễm trùng.)
Heal a wound – chữa lành vết thương
Ví dụ:
It took weeks to heal a wound on his leg.
(Mất vài tuần để chữa lành vết thương trên chân anh ấy.)
Deep wound – vết thương sâu
Ví dụ:
The soldier suffered a deep wound during the battle.
(Người lính chịu một vết thương sâu trong trận chiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết