VIETNAMESE

Bị theo dõi

bị giám sát

word

ENGLISH

Monitored

  
ADJ

/ˈmɒnɪtɜːd/

watched, observed

Bị theo dõi là trạng thái bị giám sát hoặc quan sát chặt chẽ.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị theo dõi bởi các camera an ninh.

He felt monitored by the security cameras.

2.

Cô ấy trông bị theo dõi mọi lúc.

She appeared monitored at all times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của monitored (bị theo dõi) nhé! check Observed – Bị quan sát Phân biệt: Observed là cách nói trung lập, thể hiện việc bị theo dõi có chủ đích, tương đương monitored trong ngữ cảnh giám sát khoa học, xã hội. Ví dụ: The patient’s condition is being observed closely. (Tình trạng của bệnh nhân đang được theo dõi sát sao.) check Watched – Bị theo dõi Phân biệt: Watched là từ phổ biến nhất để chỉ hành động quan sát ai đó, đồng nghĩa trực tiếp với monitored trong nhiều tình huống. Ví dụ: The suspect was watched for weeks. (Kẻ tình nghi bị theo dõi suốt nhiều tuần.) check Surveilled – Bị giám sát Phân biệt: Surveilled là cách nói trang trọng, thường dùng trong bối cảnh an ninh, rất sát nghĩa với monitored khi nói về kiểm soát hoặc điều tra. Ví dụ: The building is under surveillance 24/7. (Tòa nhà đang được giám sát 24/7.)