VIETNAMESE

tiền chi tiêu

word

ENGLISH

spending money

  
NOUN

/ˈspɛndɪŋ ˈmʌni/

costs

Tiền chi tiêu là khoản tiền được sử dụng cho các nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ một phần lương làm tiền chi tiêu.

She keeps a portion of her salary as spending money.

2.

Tiền chi tiêu rất quan trọng cho các nhu cầu cá nhân.

Spending money is important for personal needs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spending money (tiền chi tiêu) nhé! check Pocket money – Tiền tiêu vặt Phân biệt: Pocket money thường dùng để chỉ khoản tiền nhỏ được dùng cá nhân, rất gần với spending money trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày. Ví dụ: My parents give me some pocket money every week. (Bố mẹ cho tôi ít tiền tiêu vặt hàng tuần.) check Allowance – Trợ cấp chi tiêu Phân biệt: Allowance là khoản tiền được phát định kỳ để sử dụng tự do – đồng nghĩa phổ biến với spending money trong gia đình hoặc tổ chức. Ví dụ: She gets a monthly allowance from her parents. (Cô ấy nhận trợ cấp hằng tháng từ cha mẹ.) check Expenditure – Chi tiêu Phân biệt: Expenditure mang nghĩa trang trọng, nói đến việc tiêu tiền – đồng nghĩa học thuật với spending money. Ví dụ: We need to control our daily expenditure. (Chúng ta cần kiểm soát chi tiêu hằng ngày.)