VIETNAMESE
hòa nhập cộng đồng
thích nghi xã hội
ENGLISH
social integration
/ˈsəʊ.ʃəl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/
adapt socially
“Hòa nhập cộng đồng” là thích nghi và trở thành một phần của xã hội.
Ví dụ
1.
Cô ấy hòa nhập cộng đồng qua việc tình nguyện.
She embraced social integration through volunteering.
2.
Anh ấy hòa nhập cộng đồng bằng cách học ngôn ngữ.
He achieved social integration by learning the language.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của social integration nhé!
Community inclusion – Hòa nhập vào cộng đồng
Phân biệt:
Community inclusion thể hiện sự tham gia tích cực và bình đẳng vào đời sống xã hội — gần nghĩa với social integration.
Ví dụ:
Programs promote community inclusion for people with disabilities.
(Các chương trình thúc đẩy hòa nhập cộng đồng cho người khuyết tật.)
Societal participation – Sự tham gia xã hội
Phân biệt:
Societal participation nhấn mạnh đến việc góp phần tích cực vào hoạt động xã hội — đồng nghĩa học thuật với social integration.
Ví dụ:
Education fosters societal participation.
(Giáo dục thúc đẩy sự tham gia xã hội.)
Inclusion – Hòa nhập
Phân biệt:
Inclusion là từ đồng nghĩa phổ biến và trung tính nhất với social integration, dùng trong nhiều bối cảnh giáo dục, xã hội.
Ví dụ:
The school promotes inclusion of all students.
(Trường học khuyến khích sự hòa nhập của mọi học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết