VIETNAMESE
vô tích sự
không có ích, không giá trị, vô tư lự, vô lo vô nghĩ
ENGLISH
Worthless
/ˈwɜːθ.ləs/
Useless
Vô tích sự là không mang lại giá trị hoặc không có ích.
Ví dụ
1.
Những lời phàn nàn của anh ấy bị coi là vô tích sự.
His complaints were considered worthless.
2.
Những ý tưởng vô tích sự cản trở tiến độ.
Worthless ideas hinder progress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worthless (vô tích sự) nhé!
Useless – Vô dụng
Phân biệt:
Useless diễn tả sự không có khả năng đóng góp hay giúp ích, rất gần với worthless khi nói đến con người hoặc vật không mang lại giá trị.
Ví dụ:
He felt useless after losing his job.
(Anh ấy cảm thấy vô dụng sau khi mất việc.)
Incompetent – Kém cỏi
Phân biệt:
Incompetent nhấn mạnh sự thiếu kỹ năng hoặc năng lực, đồng nghĩa với worthless trong đánh giá tiêu cực về khả năng.
Ví dụ:
The team failed due to an incompetent leader.
(Đội thất bại vì một người lãnh đạo kém cỏi.)
Unproductive – Không hiệu quả
Phân biệt:
Unproductive mô tả điều gì đó không tạo ra kết quả, rất gần với worthless trong bối cảnh công việc hoặc học tập.
Ví dụ:
The meeting was long and unproductive.
(Cuộc họp kéo dài mà không hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết