VIETNAMESE
độ cồn
ENGLISH
alcohol content
/ˈælkəhɒl ˈkɒntɛnt/
Độ cồn là nồng độ cồn trong một dung dịch.
Ví dụ
1.
Độ cồn trong rượu vang dao động từ 10% đến 14%.
The alcohol content in wine varies between 10% and 14%.
2.
Đo lường chính xác độ cồn rất quan trọng cho sản xuất.
Accurate measurement of alcohol content is vital for production.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alcohol content khi nói hoặc viết nhé!
High alcohol content – độ cồn cao
Ví dụ:
This liquor has a high alcohol content of 40%.
(Loại rượu này có độ cồn cao lên tới 40%.)
Low alcohol content – độ cồn thấp
Ví dụ:
Beer typically has a low alcohol content compared to spirits.
(Bia thường có độ cồn thấp hơn so với rượu mạnh.)
Measure alcohol content – đo độ cồn
Ví dụ:
The device is used to measure alcohol content in beverages.
(Thiết bị này dùng để đo độ cồn trong đồ uống.)
Label alcohol content – ghi độ cồn trên nhãn
Ví dụ:
By law, all bottles must label the alcohol content.
(Theo luật, tất cả các chai đều phải ghi độ cồn trên nhãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết