VIETNAMESE

nhô ra

nhô lên, lòi ra

word

ENGLISH

protrude

  
VERB

/prəˈtruːd/

stick out, jut out

Nhô ra là lồi lên hoặc chìa ra ngoài.

Ví dụ

1.

Hòn đá nhô ra từ bên cạnh vách đá.

The rock protruded from the side of the cliff.

2.

Một nhánh cây nhỏ nhô ra khỏi cây.

A small branch protruded from the tree.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của protrude nhé! check Stick out - Thò ra Phân biệt: Stick out là cách nói thông dụng, gần nghĩa với protrude, chỉ vật gì đó nhô ra khỏi bề mặt chính. Ví dụ: His ears stick out a little. (Tai anh ấy hơi vểnh ra.) check Jut - Nhô ra sắc nét Phân biệt: Jut thường dùng cho các cấu trúc như đá, cằm... nhô ra rõ rệt, sắc nét, tương tự protrude nhưng mang sắc thái mạnh hơn. Ví dụ: A rocky cliff jutted into the sea. (Vách đá lởm chởm nhô ra biển.) check Bulge - Phồng ra Phân biệt: Bulge diễn tả sự phồng lên, nhô ra từ bên trong, khác với protrude thường là nhô từ bề mặt. Ví dụ: His pockets were bulging with coins. (Túi của anh ấy phồng lên vì đầy tiền xu.)