VIETNAMESE

Ăn da

kích ứng da

word

ENGLISH

Corrode skin

  
VERB

/kəˈrəʊd skɪn/

Irritate skin

Ăn da là gây tổn thương hoặc kích ứng trên da.

Ví dụ

1.

Hóa chất ăn da tay anh ấy.

The chemical corroded the skin on his hands.

2.

Vui lòng đeo găng tay để tránh ăn da.

Please wear gloves to avoid skin corroded.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corrode (ăn da) nhé! check Eat away – Ăn mòn Phân biệt: Eat away là cách diễn đạt gần gũi mô tả quá trình phá hủy dần, tương đương với corrode về mặt vật lý hoặc hoá học. Ví dụ: The acid began to eat away at the metal. (Axit bắt đầu ăn mòn kim loại.) check Rust – Gỉ sét Phân biệt: Rust là quá trình oxy hóa gây ăn mòn kim loại, gần với corrode trong bối cảnh sắt thép và môi trường ẩm. Ví dụ: The pipe rusted after years of exposure to water. (Ống sắt bị gỉ sét sau nhiều năm tiếp xúc với nước.) check Erode – Bào mòn Phân biệt: Erode dùng để chỉ sự hao mòn dần do thời gian hoặc tác động hóa chất, gần với corrode nhưng mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The chemicals slowly eroded the surface. (Hóa chất dần bào mòn bề mặt.)