VIETNAMESE

lố lăng

phản cảm, lố bịch

word

ENGLISH

outrageous

  
ADJ

/aʊtˈreɪdʒəs/

ridiculous, excessive

Lố lăng là hành động hoặc thái độ vượt quá giới hạn gây phản cảm.

Ví dụ

1.

Bộ trang phục lố lăng của anh ấy thu hút sự chú ý.

His outrageous outfit drew attention.

2.

Những tuyên bố lố lăng có thể gây hại uy tín.

Outrageous claims can harm credibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outrageous nhé! check Shocking – Gây sốc Phân biệt: Shocking chỉ những điều gây bất ngờ lớn và làm ai đó kinh ngạc, trong khi outrageous thường nhấn mạnh sự phẫn nộ hoặc không chấp nhận được. Ví dụ: The shocking news left everyone speechless. (Tin tức gây sốc khiến mọi người không nói nên lời.) check Ridiculous – Lố bịch Phân biệt: Ridiculous chỉ điều gì đó vô lý hoặc đáng cười, trong khi outrageous có thể mang nghĩa tiêu cực hơn về mức độ vượt quá giới hạn. Ví dụ: His ridiculous excuses were hard to believe. (Những lời bào chữa lố bịch của anh ấy thật khó tin.) check Absurd – Phi lý Phân biệt: Absurd nhấn mạnh sự vô lý hoặc không hợp lý, trong khi outrageous nhấn mạnh sự quá đáng và gây phản cảm. Ví dụ: The idea of flying pigs is absurd. (Ý tưởng về lợn bay là phi lý.)