VIETNAMESE
thủy quái
-
ENGLISH
sea monster
/siː ˈmɒnstə/
-
Thủy quái là những loài sinh vật sống dưới nước huyền bí trong truyền thuyết, thường được miêu tả là khổng lồ và kỳ dị.
Ví dụ
1.
Các thủy thủ tuyên bố đã nhìn thấy một con thủy quái gần rặng san hô.
Sailors claimed to have seen a sea monster near the reef.
2.
Truyền thuyết địa phương kể về một con thủy quái bí ẩn trong hồ.
Local legends tell of a mysterious sea monster in the lake.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sea monster (thủy quái) nhé!
Kraken – Quái vật biển khổng lồ
Phân biệt:
Kraken là loài thủy quái truyền thuyết có xúc tu khổng lồ, đại diện tiêu biểu cho sea monster trong thần thoại Bắc Âu.
Ví dụ:
The Kraken dragged the ship beneath the waves.
(Kraken đã kéo con tàu chìm xuống đáy biển.)
Leviathan – Thủy quái khổng lồ
Phân biệt:
Leviathan là sinh vật biển khổng lồ trong Kinh Thánh, biểu tượng của sức mạnh tàn phá của biển cả.
Ví dụ:
The legend spoke of a Leviathan lurking in the deep.
(Truyền thuyết kể về một con Leviathan rình rập dưới đáy biển.)
Sea serpent – Rắn biển khổng lồ
Phân biệt:
Sea serpent là dạng sea monster có hình dáng như rắn dài hoặc rồng biển, thường xuất hiện trong truyền thuyết các thủy thủ.
Ví dụ:
They claimed to see a sea serpent near the reef.
(Họ nói đã thấy một con rắn biển gần rạn san hô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết