VIETNAMESE
hàu sữa
ENGLISH
slipper-shaped oyster
/slɪpə ʃeɪpt ˈɔɪstə/
saddle oyster
Hàu sữa là loại hàu có hình dạng giống chiếc dép, vỏ mỏng và thịt non.
Ví dụ
1.
Hàu sữa có hương vị tinh tế.
The slipper-shaped oyster has a delicate flavor.
2.
Hàu sữa tươi được phục vụ sống.
Fresh slipper-shaped oysters are served raw.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Oyster khi nói hoặc viết nhé!
Fresh oyster – hàu tươi
Ví dụ:
They served fresh oysters with lemon at the party.
(Họ phục vụ hàu tươi với chanh tại bữa tiệc.)
Oyster shell – vỏ hàu
Ví dụ:
The beach was littered with broken oyster shells.
(Bãi biển đầy những vỏ hàu vỡ.)
Pearl oyster – hàu ngọc trai
Ví dụ:
Divers searched for a rare pearl oyster in the reef.
(Thợ lặn tìm kiếm một con hàu ngọc trai hiếm trong rạn san hô.)
Oyster bed – bãi hàu
Ví dụ:
The oyster bed thrived in the shallow waters.
(Bãi hàu phát triển mạnh ở vùng nước nông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết