VIETNAMESE

ỏm tỏi

ồn ào, náo động

word

ENGLISH

chaotic noise

  
NOUN

/keɪˈɒt.ɪk nɔɪz/

clamor, racket

Ỏm tỏi là trạng thái náo loạn và không kiểm soát được.

Ví dụ

1.

Con phố đầy ắp ỏm tỏi trong suốt cuộc biểu tình.

The street was filled with chaotic noise during the protest.

2.

Tiếng ỏm tỏi của đám đông khiến thật khó để suy nghĩ.

The chaotic noise of the crowd made it hard to think.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chaotic noise (ỏm tỏi) nhé! check Uproar – Ồn ào hỗn loạn Phân biệt: Uproar mô tả tiếng ồn lớn mang tính phản ứng hoặc náo động, rất gần với chaotic noise trong bối cảnh ồn ào quá mức. Ví dụ: The announcement caused an uproar in the hall. (Thông báo đã gây ra cảnh ồn ào trong hội trường.) check Racket – Tiếng động lớn và khó chịu Phân biệt: Racket là tiếng ồn loạn xạ, thường khiến người khác khó chịu, tương đương với chaotic noise trong văn nói đời thường. Ví dụ: The kids made a racket playing in the room. (Lũ trẻ gây ồn ào khi chơi trong phòng.) check Commotion – Náo động Phân biệt: Commotion chỉ sự ồn ào gây chú ý và thường gây gián đoạn, đồng nghĩa với chaotic noise khi có sự hoảng loạn hoặc bất ngờ. Ví dụ: There was a commotion outside the store. (Có một cảnh náo loạn bên ngoài cửa hàng.)