VIETNAMESE

ngũ

năm

word

ENGLISH

Five

  
NOUN

/faɪv/

five

Ngũ là số năm, thường dùng để chỉ một nhóm năm vật hoặc người.

Ví dụ

1.

Đội có năm thành viên làm việc cùng nhau.

The team consists of five members working together.

2.

Có năm hạng mục chính trong hệ thống phân loại này.

There are five main categories in this classification system.

Ghi chú

Ngũ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngũ nhé! check Nghĩa 1: Đơn vị quân đội cổ gồm 5 người lính, gắn liền với cấu trúc tổ chức thời xưa. Tiếng Anh: military unit Ví dụ: In ancient times, a military unit often consisted of five soldiers. Thời xưa, một ngũ thường gồm 5 binh lính. check Nghĩa 2: Đơn vị đo độ dài cũ, tương đương khoảng hai mét. Tiếng Anh: old measurement unit Ví dụ: In old surveying systems, a measurement unit called "ngũ" equaled roughly two meters. Trong hệ đo đạc cổ, đơn vị ngũ tương đương khoảng hai mét. check Nghĩa 3: Chỉ nhóm năm yếu tố trong một hệ thống, như trong âm nhạc cổ truyền. Tiếng Anh: pentatonic Ví dụ: Traditional Vietnamese music is based on a pentatonic scale. Nhạc truyền thống Việt Nam dựa trên hệ ngũ âm. check Nghĩa 4: Biểu thị con số năm trong các từ ghép thời gian hoặc nhóm (ngũ tuần, ngũ hành...). Tiếng Anh: fivefold Ví dụ: The fivefold elements of Eastern philosophy are wood, fire, earth, metal, and water. Ngũ hành trong triết lý phương Đông gồm: mộc, hỏa, thổ, kim, thủy.