VIETNAMESE
nhờn nhợt
xanh xao, nhợt nhạt
ENGLISH
pale and lifeless
/peɪl ænd ˈlaɪf.ləs/
wan, colorless
Nhờn nhợt là trạng thái nhạt nhẽo hoặc không có sức sống.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông nhờn nhợt sau căn bệnh kéo dài.
He looked pale and lifeless after the long illness.
2.
Cô ấy cảm thấy nhờn nhợt sau bài tập thể dục mệt mỏi.
She felt pale and lifeless after the exhausting workout.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pale and lifeless nhé!
Ghastly - Tái nhợt như ma
Phân biệt:
Ghastly diễn tả vẻ ngoài nhợt nhạt, kinh hoàng hoặc bệnh tật, rất gần với pale and lifeless trong sắc thái tiêu cực.
Ví dụ:
She looked ghastly after staying up all night.
(Cô ấy trông tái nhợt sau cả đêm thức trắng.)
Washed-out - Bạc nhợt, thiếu sức sống
Phân biệt:
Washed-out mô tả màu sắc hoặc khuôn mặt nhạt nhòa, thiếu sức sống, gần với pale and lifeless trong ngoại hình.
Ví dụ:
He looked washed-out after the illness.
(Anh ấy trông nhợt nhạt sau trận ốm.)
Colorless - Không còn sức sống
Phân biệt:
Colorless là trạng thái thiếu sắc tố, thiếu sức sống, đồng nghĩa chặt chẽ với pale and lifeless trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
Her face went colorless from shock.
(Mặt cô ấy trở nên nhợt nhạt vì sốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết