VIETNAMESE
tiêu vong
diệt vong, biến mất
ENGLISH
Extinction
/ɪkˈstɪŋk.ʃən/
Annihilation
Tiêu vong là trạng thái bị hủy diệt hoặc mất đi hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Loài này đang đối mặt với sự tiêu vong.
The species is facing extinction.
2.
Nỗ lực đang được thực hiện để ngăn chặn tiêu vong.
Efforts are made to prevent extinction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ extinction khi nói hoặc viết nhé!
Mass extinction – sự tuyệt chủng hàng loạt
Ví dụ:
Scientists warn of a possible mass extinction due to climate change.
(Các nhà khoa học cảnh báo về khả năng tuyệt chủng hàng loạt do biến đổi khí hậu.)
Face extinction – đối mặt với sự tuyệt chủng
Ví dụ:
Many animal species now face extinction because of deforestation.
(Nhiều loài động vật đang đối mặt với sự tuyệt chủng do nạn phá rừng.)
Risk of extinction – nguy cơ tuyệt chủng
Ví dụ:
The tiger is on the list of animals at risk of extinction.
(Loài hổ nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Extinction event – sự kiện tuyệt chủng
Ví dụ:
The dinosaurs disappeared after a major extinction event.
(Khủng long biến mất sau một sự kiện tuyệt chủng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết