VIETNAMESE
rùa biển
đồi mồi
ENGLISH
sea turtle
/siː ˈtɜːtl/
marine turtle
Rùa biển là loài rùa có mai dẹp và chi trước biến đổi thành vây để bơi, thích nghi hoàn toàn với đời sống dưới nước.
Ví dụ
1.
Con rùa biển lướt uyển chuyển qua đại dương.
The sea turtle gracefully glided through the ocean.
2.
Rùa biển quay về bãi biển để đẻ trứng.
The sea turtle returned to lay eggs on the beach.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Turtle khi nói hoặc viết nhé!
Turtle shell – mai rùa
Ví dụ:
The turtle shell protected it from predators.
(Mai rùa bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi.)
Green turtle – rùa xanh
Ví dụ:
A green turtle swam gracefully near the shore.
(Một con rùa xanh bơi duyên dáng gần bờ.)
Turtle nest – tổ rùa
Ví dụ:
Volunteers guarded the turtle nest on the beach.
(Tình nguyện viên canh gác tổ rùa trên bãi biển.)
Loggerhead turtle – rùa đầu to
Ví dụ:
The loggerhead turtle returned to lay eggs each year.
(Con rùa đầu to trở lại đẻ trứng mỗi năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết