VIETNAMESE
nương
dựa vào, phụ thuộc
ENGLISH
depend
/dɪˈpɛnd/
rely, trust
Nương là dựa vào hoặc đồng nghĩa với việc bảo vệ.
Ví dụ
1.
Cô ấy nương vào bố mẹ để nhận sự hỗ trợ.
She depends on her parents for support.
2.
Họ nương vào nhau để vượt qua những thời gian khó khăn.
They depend on each other to get through tough times.
Ghi chú
Nương là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nương nhé!
Nghĩa 1: Giữ động tác nhẹ nhàng để tránh gây hư hại.
Tiếng Anh: go easy
Ví dụ:
Go easy on the box—it’s fragile.
Nương tay thôi, cái hộp đó dễ vỡ lắm.
Nghĩa 2: Đất trồng trọt trên đồi núi hoặc vùng cao.
Tiếng Anh: upland field
Ví dụ:
They planted corn on the upland field during the dry season.
Họ trồng ngô trên nương vào mùa khô.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết