VIETNAMESE
súp vi cá
-
ENGLISH
Shark fin soup
/ʃɑːrk fɪn suːp/
-
Súp vi cá là món súp chế biến từ vây cá mập, một món ăn cao cấp với giá trị dinh dưỡng và hương vị đặc biệt.
Ví dụ
1.
Súp vi cá là món ăn quý hiếm, thường được phục vụ trong các dịp trọng đại.
Shark fin soup is a rare dish often served on special occasions.
2.
Shark fin soup has a very high nutritional value.
Súp vi cá có giá trị dinh dưỡng rất cao.
Ghi chú
Từ Shark fin soup là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực cao cấp và văn hóa ẩm thực châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Luxury delicacy – Món cao lương mỹ vị
Ví dụ:
Shark fin soup has long been regarded as a luxury delicacy in Chinese cuisine.
(Súp vi cá từ lâu được xem là món cao lương mỹ vị trong ẩm thực Trung Hoa.)
Controversial – Gây tranh cãi
Ví dụ:
Shark fin soup is controversial due to environmental and ethical concerns.
(Súp vi cá gây tranh cãi vì vấn đề môi trường và đạo đức.)
Thickened broth – Nước dùng sánh
Ví dụ:
This soup features a thickened broth with a gelatinous texture.
(Món súp này có nước dùng sánh, hơi sệt và kết cấu mềm dẻo.)
Banquet dish – Món tiệc
Ví dụ:
Shark fin soup is traditionally served as a banquet dish at weddings and celebrations.
(Súp vi cá thường được dùng làm món tiệc trong đám cưới và lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết