VIETNAMESE

một thời gian

một khoảng thời gian

word

ENGLISH

A period of time

  
NOUN

/ə ˈpɪərɪəd əv taɪm/

Interval

Một thời gian là khoảng thời gian không xác định cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy ở đó một thời gian.

He stayed there for a period of time.

2.

Cần một thời gian để phục hồi.

A period of time is needed for recovery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a period of time (một thời gian) nhé! check A span of time – Một quãng thời gian Phân biệt: A span of time thường dùng trong văn viết để chỉ một khoảng thời gian nhất định, đồng nghĩa với a period of time. Ví dụ: He lived abroad for a span of time before returning home. (Anh ấy sống ở nước ngoài một thời gian rồi mới trở về.) check A stretch of time – Một đoạn thời gian Phân biệt: A stretch of time mang sắc thái hơi dài và liên tục, gần với a period of time khi nói về sự kéo dài của hành động. Ví dụ: She didn’t speak for a long stretch of time. (Cô ấy không nói gì trong một khoảng thời gian dài.) check A duration – Khoảng thời lượng Phân biệt: A duration dùng phổ biến trong các tài liệu chính thức hoặc học thuật, đồng nghĩa trang trọng với a period of time. Ví dụ: The course lasts for the duration of three months. (Khóa học kéo dài trong ba tháng.)