VIETNAMESE

ngói bò

ngói cong

word

ENGLISH

humped roof tile

  
NOUN

/hʌmpt ruːf taɪl/

convex roof tile

Loại ngói có hình dáng cong, tạo đường cong mềm mại cho mái, thường dùng trong kiến trúc truyền thống.

Ví dụ

1.

Ngói bò tạo nên hình dáng cong độc đáo cho mái nhà truyền thống.

Humped roof tiles give the traditional home a distinctive curved profile.

2.

Nhiều công trình cổ điển sử dụng ngói bò để tăng vẻ đẹp kiến trúc.

Many heritage buildings feature humped roof tiles for enhanced aesthetics.

Ghi chú

Từ humped roof tile là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc truyền thốngvật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Curved clay tile – Ngói đất sét cong Ví dụ: A humped roof tile is a curved clay tile commonly used in Vietnamese traditional roofing. (Ngói bò là loại ngói đất sét cong thường dùng trong mái nhà truyền thống Việt Nam.) check Decorative tile – Ngói trang trí Ví dụ: It also serves as a decorative tile in temples and old houses. (Cũng được sử dụng làm ngói trang trí trong các công trình đền chùa và nhà cổ.) check Interlocking roofing unit – Đơn vị lợp mái gài khớp Ví dụ: Humped roof tiles are designed as interlocking roofing units for water drainage. (Ngói bò được thiết kế để gài khớp nhau giúp thoát nước hiệu quả.) check Traditional roofing material – Vật liệu lợp mái truyền thống Ví dụ: They are a classic traditional roofing material in Southeast Asian architecture. (Là vật liệu lợp mái truyền thống trong kiến trúc Đông Nam Á.)