VIETNAMESE

chằm chằm

nhìn chằm chằm

word

ENGLISH

gaze fixedly

  
VERB

/ɡeɪz ˈfɪksɪdli/

stare

Chằm chằm là nhìn chằm vào một cách chú ý hoặc tập trung.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào những ngôi sao trên bầu trời.

She gazed fixedly at the stars in the sky.

2.

Nhìn chằm chằm để ngắm vẻ đẹp thiên nhiên.

Gaze fixedly to observe the beauty of nature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gaze fixedly nhé! check Stare – Nhìn chằm chằm Phân biệt: Stare là từ đồng nghĩa trực tiếp, phổ biến nhất với gaze fixedly, thường mang sắc thái bất ngờ hoặc mất kiểm soát. Ví dụ: He stared at the screen in disbelief. (Anh ta nhìn chằm chằm vào màn hình trong sự ngỡ ngàng.) check Peer – Nhìn kỹ Phân biệt: Peer mang nghĩa nhìn kỹ với sự tập trung cao, thường khi tầm nhìn bị hạn chế — gần với gaze fixedly về sắc thái chú ý. Ví dụ: She peered through the darkness. (Cô ấy nhìn chăm chú xuyên qua bóng tối.) check Fixate – Dán mắt Phân biệt: Fixate mang nghĩa tập trung ánh nhìn quá mức vào một điểm — gần với gaze fixedly nhưng thường mang nghĩa tâm lý. Ví dụ: The baby fixated on the mobile above her crib. (Em bé dán mắt vào món đồ treo trên nôi.)