VIETNAMESE

Bay là là

lượn gần mặt đất

word

ENGLISH

Hover near the ground

  
VERB

/ˈhʌvə nɪə ðə ɡraʊnd/

fly close the the ground

Bay là là là di chuyển gần sát mặt đất hoặc nước.

Ví dụ

1.

Máy bay không người lái bay là là gần đất để giám sát tốt hơn.

The drone hovered near the ground for better surveillance.

2.

Vui lòng giữ kiểm soát khi bay là là gần đất.

Please maintain control when hovering near the ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hover (bay là là) nhé! check Float – Lơ lửng Phân biệt: Float mô tả vật thể giữ trạng thái treo hoặc bay gần mặt đất, gần nghĩa với hover nhưng mềm mại hơn. Ví dụ: The drone floated just above the trees. (Chiếc drone lơ lửng ngay trên ngọn cây.) check Glide – Lướt nhẹ Phân biệt: Glide chỉ chuyển động mượt và gần như không có lực cản, tương tự hover nếu vật thể di chuyển chậm và nhẹ nhàng sát mặt đất. Ví dụ: The bird glided low over the water. (Con chim lướt là là trên mặt nước.) check Drift – Trôi lơ lửng Phân biệt: Drift mang nghĩa chuyển động nhẹ nhàng trong không khí mà không có hướng rõ ràng, gần với hover về trạng thái bay là là, không ổn định. Ví dụ: Fog drifted low across the field. (Sương mù bay là là qua cánh đồng.)