VIETNAMESE

hươu đực trưởng thành

word

ENGLISH

stag

  
NOUN

/stæɡ/

buck

Hươu đực trưởng thành là hươu đực đã phát triển đầy đủ sừng và đặc điểm giới tính.

Ví dụ

1.

Sừng của hươu đực trưởng thành rất ấn tượng.

The stag's antlers were impressive.

2.

Hươu đực trưởng thành bảo vệ lãnh thổ của mình.

The stag defended his territory.

Ghi chú

Từ Stag là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật có gạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Adult male deer – Hươu đực trưởng thành Ví dụ: A stag is an adult male deer, typically with large, branched antlers. (Hươu đực trưởng thành là con hươu đực có gạc phân nhánh lớn.) check Antlered animal – Động vật có gạc Ví dụ: The stag is a well-known antlered animal that sheds and regrows its antlers yearly. (Hươu đực là loài động vật có gạc nổi bật, thay gạc mỗi năm một lần.) check Symbol of strength – Biểu tượng sức mạnh Ví dụ: The stag is often used as a symbol of strength and nobility in heraldry. (Hươu đực thường được dùng làm biểu tượng của sức mạnh và sự cao quý trong huy hiệu.) check Territorial mammal – Động vật có vú mang tính lãnh thổ Ví dụ: During mating season, stags are territorial mammals that fight for dominance. (Trong mùa sinh sản, hươu đực là loài có tính lãnh thổ, thường giao tranh để giành quyền thống trị.)