VIETNAMESE
nhờ nhờ
mờ nhạt, tối tăm
ENGLISH
dull
/dʌl/
weak, faint
Nhờ nhờ là trạng thái mờ hoặc không rõ nét.
Ví dụ
1.
Ánh sáng từ chiếc đèn nhờ nhờ không đủ sáng để đọc sách.
The light from the lamp was dull and not bright enough to read.
2.
Những màu sắc trong bức tranh có vẻ nhờ nhờ sau nhiều năm tiếp xúc.
The colors in the painting seemed dull after years of exposure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dull nhé! Faded - Bạc màu Phân biệt: Faded mô tả màu sắc nhạt đi hoặc mất đi độ tươi sáng, gần với dull trong cảm giác mờ nhạt, thiếu nổi bật. Ví dụ: The walls looked faded after years without repainting. (Những bức tường trông bạc màu sau nhiều năm không được sơn lại.) Flat - Tẻ nhạt Phân biệt: Flat diễn tả điều gì đó không sinh động, thiếu cảm xúc, gần với dull trong ngữ cảnh tinh thần hoặc nội dung. Ví dụ: His voice sounded flat and uninterested. (Giọng anh ta nghe tẻ nhạt và không hứng thú.) Muted - Nhẹ, dịu, không nổi Phân biệt: Muted mô tả màu sắc hoặc âm thanh bị giảm cường độ, gần với dull trong cảm giác không rõ ràng hoặc không nổi bật. Ví dụ: The room was painted in muted tones. (Căn phòng được sơn bằng các gam màu dịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết