VIETNAMESE
nguyên môn
chuyên ngành, chuyên môn
ENGLISH
specialization
/ˌspɛʃ.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/
expertise, field
Nguyên môn là chuyên ngành hoặc lĩnh vực gốc của một người hoặc vấn đề.
Ví dụ
1.
Chuyên môn của anh ấy về khoa học máy tính khiến anh ấy trở thành tài sản quý giá.
His specialization in computer science made him a valuable asset.
2.
Cô ấy chọn chuyên môn trong nghiên cứu môi trường.
She chose a specialization in environmental studies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Specialization khi nói hoặc viết nhé!
Area of specialization – lĩnh vực chuyên môn
Ví dụ:
Her area of specialization is environmental science.
(Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là khoa học môi trường.)
Professional specialization – chuyên môn nghề nghiệp
Ví dụ:
His professional specialization lies in software development.
(Chuyên môn nghề nghiệp của anh ấy nằm ở phát triển phần mềm.)
Academic specialization – chuyên môn học thuật
Ví dụ:
She pursued an academic specialization in history.
(Cô ấy theo đuổi chuyên môn học thuật về lịch sử.)
Narrow specialization – chuyên môn hẹp
Ví dụ:
The job requires a narrow specialization in rare diseases.
(Công việc đòi hỏi một chuyên môn hẹp về các bệnh hiếm gặp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết