VIETNAMESE

Bị tẩy chay

bị xa lánh

word

ENGLISH

Boycotted

  
ADJ

/ˈbɔɪˌkɒtɪd/

ostracized, excluded

Bị tẩy chay là trạng thái bị cộng đồng hoặc nhóm người loại trừ hoặc xa lánh.

Ví dụ

1.

Công ty cảm thấy bị tẩy chay bởi các đối thủ cạnh tranh.

The company felt boycotted by its competitors.

2.

Anh ấy trông bị tẩy chay bởi bạn bè vì hành động của mình.

He appeared boycotted by his peers for his actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boycotted (bị tẩy chay) nhé! check Blacklisted – Bị đưa vào danh sách đen Phân biệt: Blacklisted thể hiện tình trạng bị từ chối, không được chấp nhận do bị xem là không đáng tin, gần với boycotted trong ngữ cảnh xã hội, chính trị. Ví dụ: The actor was blacklisted by the studio. (Nam diễn viên bị đưa vào danh sách đen bởi hãng phim.) check Shunned – Bị xa lánh Phân biệt: Shunned mang sắc thái cá nhân hoặc cộng đồng xa lánh ai đó, rất gần với boycotted trong bối cảnh xã hội hoặc đạo đức. Ví dụ: He was shunned by former friends after the scandal. (Anh ta bị bạn bè cũ xa lánh sau vụ bê bối.) check Excluded – Bị loại trừ Phân biệt: Excluded thể hiện việc bị cố ý loại ra khỏi nhóm hoặc hoạt động, đồng nghĩa nhẹ hơn với boycotted. Ví dụ: She felt excluded from all decisions. (Cô ấy cảm thấy bị loại khỏi mọi quyết định.)