VIETNAMESE
nổ não
choáng ngợp, ngạc nhiên
ENGLISH
mind-blowing
/ˈmaɪnd ˌbləʊ.ɪŋ/
astonishing, incredible
Nổ não là cảm giác căng thẳng hoặc suy nghĩ quá nhiều.
Ví dụ
1.
Cảnh tượng nổ não từ trên núi thật sự khiến tôi choáng ngợp.
The mind-blowing view from the mountain was breathtaking.
2.
Công nghệ này thật sự nổ não, thay đổi cách chúng ta sống.
The technology is mind-blowing, changing the way we live.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mind-blowing khi nói hoặc viết nhé!
Mind-blowing experience – trải nghiệm gây sốc
Ví dụ:
Traveling to space was a mind-blowing experience for the astronaut.
(Du hành vũ trụ là một trải nghiệm gây sốc đối với phi hành gia.)
Mind-blowing fact – sự thật kinh ngạc
Ví dụ:
She shared a mind-blowing fact about the universe that left us speechless.
(Cô ấy chia sẻ một sự thật kinh ngạc về vũ trụ khiến chúng tôi không nói nên lời.)
Mind-blowing discovery – phát hiện đáng kinh ngạc
Ví dụ:
The scientist announced a mind-blowing discovery in quantum physics.
(Nhà khoa học công bố một phát hiện đáng kinh ngạc trong vật lý lượng tử.)
Mind-blowing performance – màn trình diễn ấn tượng
Ví dụ:
The band delivered a mind-blowing performance at the concert.
(Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn ấn tượng tại buổi hòa nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết