VIETNAMESE

vô vọng

tuyệt vọng, không hy vọng

word

ENGLISH

Hopeless

  
ADJ

/ˈhəʊp.ləs/

Despairing

Vô vọng là không có hy vọng hoặc không thể đạt được.

Ví dụ

1.

Tình huống của anh ấy dường như vô vọng.

His situation seemed hopeless.

2.

Những nỗ lực vô vọng dẫn đến sự thất vọng.

Hopeless efforts lead to frustration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hopeless (vô vọng) nhé! check Desperate – Tuyệt vọng Phân biệt: Desperate thể hiện sự mất hy vọng nghiêm trọng, rất gần với hopeless trong bối cảnh cảm xúc mạnh. Ví dụ: They were in a desperate situation with no way out. (Họ đang trong tình huống tuyệt vọng không lối thoát.) check Dismal – Ảm đạm Phân biệt: Dismal mang sắc thái u ám, thiếu hy vọng, đồng nghĩa nhẹ hơn với hopeless nhưng thường dùng trong mô tả hoàn cảnh. Ví dụ: The future looked dismal for the company. (Tương lai của công ty trông thật ảm đạm.) check Beyond help – Không thể cứu vãn Phân biệt: Beyond help là cụm từ thể hiện trạng thái vô phương cứu chữa, tương đương với hopeless trong tình huống nghiêm trọng. Ví dụ: The old machine was beyond help. (Chiếc máy cũ đó vô phương cứu chữa.)