VIETNAMESE
ép cưới
ép buộc
ENGLISH
force marriage
/fɔːrs ˈmærɪdʒ/
coerce, compel
Ép cưới là hành động buộc ai đó phải kết hôn trái với ý muốn của họ.
Ví dụ
1.
Họ ép cô ấy cưới trái ý muốn của cô.
They forced her to marry against her will.
2.
Anh ấy bị ép cưới.
He was coerced into marriage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ marriage khi nói hoặc viết nhé!
Arranged marriage – hôn nhân sắp đặt
Ví dụ:
In some cultures, arranged marriages are still common.
(Ở một số nền văn hóa, hôn nhân sắp đặt vẫn còn phổ biến.)
Forced marriage – hôn nhân ép buộc
Ví dụ:
The NGO works to prevent forced marriages among young girls.
(Tổ chức phi chính phủ này hoạt động nhằm ngăn chặn các cuộc hôn nhân ép buộc đối với trẻ vị thành niên.)
Child marriage – hôn nhân trẻ em
Ví dụ:
Laws have been enacted to reduce the rates of child marriage.
(Luật đã được ban hành để giảm tỷ lệ hôn nhân trẻ em.)
Marriage consent – sự đồng thuận trong hôn nhân
Ví dụ:
Legal systems require marriage consent from both parties.
(Hệ thống pháp luật yêu cầu sự đồng thuận trong hôn nhân từ cả hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết