VIETNAMESE

Bày biện tủ kính

trưng bày sản phẩm

word

ENGLISH

Arrange showcase

  
VERB

/əˈreɪnʤ ˈʃəʊkeɪs/

Display

Bày biện tủ kính là sắp xếp sản phẩm hoặc vật trưng bày trong tủ kính.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bày biện tủ kính với các sản phẩm mới.

The store arranged the showcase with new arrivals.

2.

Vui lòng đảm bảo tủ kính hấp dẫn đối với khách hàng.

Please ensure the showcase is visually appealing to customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arrange (bày biện tủ kính) nhé! check Organize – Sắp xếp Phân biệt: Organize thể hiện hành động sắp xếp theo trật tự hoặc mục đích cụ thể, đồng nghĩa với arrange trong ngữ cảnh trưng bày. Ví dụ: She organized the items neatly in the display case. (Cô ấy sắp xếp các món đồ gọn gàng trong tủ trưng bày.) check Set up – Dựng lên, bày ra Phân biệt: Set up dùng phổ biến trong bối cảnh chuẩn bị hoặc trưng bày vật dụng, rất gần với arrange. Ví dụ: They set up the window display before opening. (Họ bày biện tủ kính trước khi mở cửa.) check Display – Trưng bày Phân biệt: Display mang nghĩa trưng ra để người khác xem, đồng nghĩa trực tiếp với arrange trong bối cảnh bán hàng, trình bày. Ví dụ: The jewelry was displayed beautifully behind glass. (Trang sức được trưng bày đẹp mắt phía sau lớp kính.)