VIETNAMESE

số lượt khách

số khách

word

ENGLISH

visitor count

  
NOUN

/ˈvɪzɪtər kaʊnt/

Guest visits

Số lượt khách là số lần khách đến một địa điểm hoặc sử dụng một dịch vụ.

Ví dụ

1.

Số lượt khách tại bảo tàng đã tăng trong tháng này.

The visitor count at the museum increased this month.

2.

Số lượt khách đã được ban quản lý ghi nhận.

The visitor count was recorded by the management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của visitor count nhé! check Number of visitors - Số lượng khách Phân biệt: Number of visitors là cách diễn đạt đầy đủ và phổ biến, gần giống với visitor count nhưng mang tính trung lập hơn. Ví dụ: The number of visitors rose significantly last month. (Số lượng khách đã tăng đáng kể trong tháng trước.) check Attendance - Lượng người tham dự Phân biệt: Attendance thường dùng trong ngữ cảnh sự kiện hoặc hội nghị, khác với visitor count là lượng khách đến tham quan hoặc sử dụng dịch vụ. Ví dụ: Event attendance broke previous records. (Lượng người tham dự sự kiện đã phá vỡ kỷ lục trước đó.) check Footfall - Lượng khách ghé qua Phân biệt: Footfall là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bán lẻ, chỉ lượng người đến địa điểm, tương đương visitor count nhưng mang tính thương mại hơn. Ví dụ: The store saw high footfall during the holiday season. (Cửa hàng ghi nhận lượng khách ghé qua cao trong mùa lễ.)