VIETNAMESE

kích thước lọt lòng

kích cỡ nhỏ nhất

word

ENGLISH

clearance size

  
NOUN

/ˈklɪərəns saɪz/

minimal size

“Kích thước lọt lòng” là kích thước tối thiểu cần thiết để một vật có thể vừa khít hoặc đi qua một không gian.

Ví dụ

1.

Cửa có kích thước lọt lòng là 30 inch.

The door has a clearance size of 30 inches.

2.

Hãy đảm bảo vật phẩm nằm trong kích thước lọt lòng.

Ensure the item fits within the clearance size.

Ghi chú

Từ Clearance size là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng, giao thôngthiết kế công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Opening dimension – Kích thước mở Ví dụ: Clearance size refers to the opening dimension available for vehicles or equipment to pass through. (Kích thước lọt lòng là kích thước khoảng trống đủ để xe cộ hoặc thiết bị đi qua.) check Free space measurement – Đo khoảng hở Ví dụ: Accurate clearance size ensures safe free space measurement in tunnels or gates. (Việc xác định đúng kích thước lọt lòng đảm bảo đo khoảng hở an toàn trong hầm hoặc cổng.) check Passage clearance – Khoảng trống lưu thông Ví dụ: Bridges and underpasses are designed with standard passage clearance. (Cầu và đường chui được thiết kế với khoảng trống lưu thông tiêu chuẩn.) check Structural opening – Lỗ mở kết cấu Ví dụ: Clearance size is also known as a structural opening in architecture. (Kích thước lọt lòng còn được gọi là lỗ mở kết cấu trong kiến trúc xây dựng.)