VIETNAMESE
Bỏ xuống
Hạ xuống, đặt xuống
ENGLISH
Put down
/pʊt daʊn/
Lower, lay down
Bỏ xuống là đặt hoặc thả một vật gì đó từ trên cao xuống thấp.
Ví dụ
1.
Anh ấy bỏ xuống chiếc túi sau khi mang cả ngày.
He put down the bag after carrying it all day.
2.
Cô ấy bỏ xuống chiếc hộp trên bàn.
She put down the box on the table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của put down (bỏ xuống) nhé!
Set down – Đặt xuống
Phân biệt:
Set down là cách nói trang trọng hoặc nhẹ nhàng để chỉ hành động đặt vật gì đó xuống bề mặt, đồng nghĩa với put down.
Ví dụ:
She set down the tray carefully.
(Cô ấy đặt khay xuống một cách cẩn thận.)
Lay down – Đặt nằm xuống
Phân biệt:
Lay down thường dùng cho vật dài, phẳng hoặc cơ thể người, gần với put down trong ngữ cảnh mềm mại hơn.
Ví dụ:
He laid down the plank beside the wall.
(Anh ấy đặt tấm ván xuống bên tường.)
Drop – Thả xuống
Phân biệt:
Drop mang nghĩa mạnh hơn, thể hiện hành động buông vật gì đó xuống, đôi khi không cẩn thận, tương đương put down trong bối cảnh nhanh hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
She dropped her bag on the floor.
(Cô ấy thả túi xuống sàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết