VIETNAMESE
chuộc
lấy lại, cứu chuộc
ENGLISH
Redeem
/rɪˈdiːm/
Redeem
“Chuộc” là hành động trả lại cái gì đó, đặc biệt là trả tiền để lấy lại cái gì đã mất hoặc bị chiếm.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chuộc lại món đồ mất bằng cách trả tiền phạt.
He redeemed the lost item by paying a fine.
2.
He redeemed the lost item by paying a fine.
Anh ấy đã chuộc lại món đồ mất bằng cách trả tiền phạt.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của redeem nhé!
Buy back – Mua lại
Phân biệt:
Buy back là cách diễn đạt cụ thể và phổ biến nhất với nghĩa chuộc — tương đương redeem trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất.
Ví dụ:
He bought back the watch he had pawned.
(Anh ấy đã chuộc lại chiếc đồng hồ từng đem cầm.)
Reclaim – Đòi lại
Phân biệt:
Reclaim nhấn mạnh việc lấy lại quyền sở hữu hay danh dự — gần nghĩa với redeem trong bối cảnh danh dự hoặc giá trị.
Ví dụ:
She worked hard to reclaim her reputation.
(Cô ấy nỗ lực lấy lại danh tiếng của mình.)
Recover – Lấy lại
Phân biệt:
Recover là cách nói linh hoạt hơn, dùng cho cả vật chất, danh dự hoặc sức khỏe — gần nghĩa với redeem.
Ví dụ:
He managed to recover what he lost.
(Anh ấy đã lấy lại được những gì đã mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết