VIETNAMESE

người cổ lỗ

người lạc hậu

word

ENGLISH

old-fashioned person

  
NOUN

/əʊld-ˈfæʃnd ˈpɜːsn/

antiquated person

“Người cổ lỗ” là người có tư tưởng hoặc hành vi lỗi thời, không phù hợp với thời đại.

Ví dụ

1.

Người cổ lỗ có thể gặp khó khăn với công nghệ hiện đại.

An old-fashioned person may struggle with modern technology.

2.

Người cổ lỗ trân trọng các giá trị truyền thống.

Old-fashioned persons cherish traditional values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của old-fashioned person nhé! check Traditionalist – Người theo lối cũ Phân biệt: Traditionalist là cách nói trang trọng chỉ người thích giữ phong cách, tư duy cũ — đồng nghĩa với old-fashioned person. Ví dụ: He’s a traditionalist who prefers handwritten letters. (Anh ấy là người theo lối cũ, thích viết thư tay.) check Conservative individual – Người bảo thủ Phân biệt: Conservative individual nhấn mạnh sự dè dặt, không thích đổi mới — gần nghĩa với old-fashioned person. Ví dụ: As a conservative individual, he avoids social media. (Là người bảo thủ, anh ấy tránh xa mạng xã hội.) check Stick-in-the-mud – Người cổ hủ (không trang trọng) Phân biệt: Stick-in-the-mud là thành ngữ mang nghĩa hài hước hoặc phê bình — tương đương old-fashioned person trong văn nói. Ví dụ: Don’t be such a stick-in-the-mud, try something new! (Đừng cổ hủ thế, thử cái mới xem nào!)