VIETNAMESE

vô hạn

không giới hạn, vô số, vô vàn, vô khối

word

ENGLISH

Infinite

  
ADJ

/ˈɪn.fɪ.nɪt/

Boundless

Vô hạn là không có giới hạn hoặc không có điểm kết thúc.

Ví dụ

1.

Vũ trụ là vô hạn.

The universe is infinite.

2.

Tài nguyên vô hạn là hiếm có.

Infinite resources are rare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của infinite (vô hạn) nhé! check Boundless – Không biên giới Phân biệt: Boundless thường được dùng để mô tả điều gì đó rộng lớn vô cùng, rất gần với infinite trong ngữ cảnh trừu tượng như tình yêu, không gian. Ví dụ: Her boundless energy amazed everyone. (Năng lượng vô hạn của cô ấy khiến mọi người kinh ngạc.) check Limitless – Không giới hạn Phân biệt: Limitless mang nghĩa tích cực, thường dùng khi nói về tiềm năng, cơ hội — tương đương hiện đại với infinite. Ví dụ: Technology offers limitless possibilities. (Công nghệ mang lại vô vàn khả năng.) check Endless – Bất tận Phân biệt: Endless diễn tả điều gì đó kéo dài mãi không ngừng, rất gần với infinite trong cảm xúc hoặc thời gian. Ví dụ: They walked for hours through the endless desert. (Họ đi bộ hàng giờ trong sa mạc bất tận.)