VIETNAMESE
mặn mà
quyến rũ, duyên dáng
ENGLISH
charming
/ˈʧɑːmɪŋ/
alluring, captivating
Mặn mà là trạng thái hấp dẫn, có sức hút nhờ sự đằm thắm hoặc quyến rũ.
Ví dụ
1.
Tính cách mặn mà của cô ấy chinh phục mọi người.
Her charming personality won everyone's heart.
2.
Thị trấn mặn mà thu hút nhiều du khách.
The charming town attracted many tourists.
Ghi chú
Mặn mà là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mặn mà nhé!
Nghĩa 1: Có vị mặn vừa phải, dễ ăn.
Tiếng Anh: flavorful
Ví dụ:
This soup is flavorful and perfectly seasoned.
Tô canh này mặn mà, vừa miệng lắm.
Nghĩa 2: Thắm thiết, đầy tình cảm.
Tiếng Anh: affectionate
Ví dụ:
They shared a warm and affectionate reunion.
Buổi đón tiếp diễn ra mặn mà tình thân.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết