VIETNAMESE
tiêu chuẩn kép
chuẩn mực hai mặt
ENGLISH
Double standard
/ˈdʌb.l ˈstæn.dəd/
Unequal criteria
Tiêu chuẩn kép là tiêu chuẩn áp dụng khác nhau cho các đối tượng khác nhau trong cùng một hoàn cảnh.
Ví dụ
1.
Tiêu chuẩn kép tồn tại trong chính sách.
A double standard exists in the policy.
2.
Tiêu chuẩn kép dẫn đến sự đối xử không công bằng.
Double standards lead to unfair treatment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standard khi nói hoặc viết nhé!
National standard – tiêu chuẩn quốc gia
Ví dụ:
All food products must comply with the national standard.
(Tất cả sản phẩm thực phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia.)
Uniform standard – tiêu chuẩn đồng bộ
Ví dụ:
The company adopted a uniform standard across all its branches.
(Công ty đã áp dụng một tiêu chuẩn đồng bộ trên toàn bộ chi nhánh.)
Technical standard – tiêu chuẩn kỹ thuật
Ví dụ:
Engineers must follow strict technical standards in design.
(Các kỹ sư phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong thiết kế.)
Standard of living – mức sống
Ví dụ:
Education often leads to a higher standard of living.
(Giáo dục thường dẫn đến mức sống cao hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết