VIETNAMESE

ngót nghét

gần, sắp

word

ENGLISH

Nearly

  
ADV

/ˈnɪərli/

almost, about

Ngót nghét là từ chỉ số lượng gần đạt đến một con số cụ thể.

Ví dụ

1.

Dự án gần hoàn thành, chỉ còn lại vài công việc nhỏ.

The project is nearly finished, just a few tasks left.

2.

Gần như không thể hoàn thành công việc mà không có tài nguyên cần thiết.

It is nearly impossible to complete the task without the necessary resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nearly nhé! check Almost - Gần như Phân biệt: Almost là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với nearly, cả hai đều dùng để chỉ điều gì đó sắp xảy ra hoặc rất gần với một điều gì đó. Ví dụ: She almost missed the train. (Cô ấy suýt lỡ chuyến tàu.) check Roughly - Xấp xỉ Phân biệt: Roughly mang nghĩa ước lượng, gần đúng, tương tự với nearly nhưng thiên về số liệu hoặc kích thước. Ví dụ: There were roughly 100 people at the event. (Có khoảng 100 người tham gia sự kiện.) check Virtually - Gần như hoàn toàn Phân biệt: Virtually thường nhấn mạnh rằng điều gì đó gần như hoàn toàn đúng, mạnh hơn nearly trong nhiều trường hợp. Ví dụ: He’s virtually fluent in French. (Anh ấy gần như thông thạo tiếng Pháp.)